000 | 00872nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059450 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173437.0 | ||
008 | 101207s1990 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU050068703 | ||
039 | 9 |
_a201803021019 _bhaianh _c201803021014 _dhaianh _c201708021457 _dhaianh _c201707131700 _dnbhanh _y201012070316 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.180071 _bMAC 1990 _223 |
090 |
_a495.180071 _bMAC 1990 |
||
100 | 1 | _a麦,基 | |
242 | 1 | 0 | _aPhân tích dạy học ngôn ngữ |
245 | 1 | 0 |
_a语言教学分析 / _c麦基 |
260 |
_a北京 : _b北京语言学院, _c1990 |
||
300 | _a544 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xDạy và học |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313239 _d313239 |