000 | 00866nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059473 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173437.0 | ||
008 | 101207s1990 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU050068726 | ||
039 | 9 |
_a201805091137 _bhaianh _c201708021447 _dhaianh _c201611030946 _dnbhanh _c201502080330 _dVLOAD _y201012070316 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.18007 _bTRU 1990 _223 |
090 |
_a495.18007 _bTRU 1990 |
||
100 | 1 | _a张,亚军 | |
242 | 1 | 0 | _aDạy tiếng Hán cho người nước ngoài |
245 | 1 | 0 |
_a对外汉语教法学 / _c张亚军 |
260 |
_a北京 : _b现代, _c1990 |
||
300 | _a382 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xDạy và học |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313258 _d313258 |