000 00778nam a2200301 a 4500
001 vtls000059478
003 VRT
005 20240802173437.0
008 101207s1991 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU050068731
039 9 _a201803021022
_bhaianh
_c201611031517
_dnbhanh
_c201502080330
_dVLOAD
_y201012070316
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.1
_bKIN(2) 1991
_223
090 _a495.1
_bKIN(2) 1991
242 0 0 _aKinh thi trực giải
245 0 0 _a诗经直解.
_n下册
260 _a上海 :
_b复旦大学,
_c1991
300 _a[700] tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
900 _aTrue
911 _aTống Quỳnh Phương
912 _aTrương Kim Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c313261
_d313261