000 00826nam a2200325 a 4500
001 vtls000059492
003 VRT
005 20240802173438.0
008 101207s1991 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU050068745
039 9 _a201611031513
_bnbhanh
_c201502080330
_dVLOAD
_y201012070317
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a390.0951
_bLAM 1991
_223
090 _a390.0951
_bLAM 1991
100 1 _a林,新乃
242 1 0 _aPhong tục tươi đẹp Trung Hoa
245 1 0 _a中华风俗大观 /
_c林新乃
260 _a上海 :
_b上海文艺,
_c1991
300 _a862 tr.
653 _aPhong tục
653 _aTrung quốc
900 _aTrue
911 _aTống Quỳnh Phương
912 _aTrương Kim Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c313275
_d313275