000 00787nam a2200313 p 4500
001 vtls000059499
003 VRT
005 20240802173438.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU050068752
039 9 _a201803021024
_bhaianh
_c201502080330
_dVLOAD
_y201012070317
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a495.13
_bHAU 1997
090 _a495.13
_bHAU 1997
100 1 _a侯,寒江
242 1 0 _aTừ điển Hán Việt
245 1 0 _a汉越词典 /
_c侯寒江
260 _a北京 :
_b商务印书馆,
_c1997
300 _a945 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_vTừ điển
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c313281
_d313281