000 | 00844nam a2200325 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059502 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173438.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050068755 | ||
039 | 9 |
_a201502080330 _bVLOAD _c201305021613 _dlamlb _y201012070317 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a895.13 _bTHI 1974 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bTHI 1974 |
||
100 | 1 | _aThi, Tố Mỹ | |
245 | 1 | 0 |
_aPhượng Nghi viên / _cThi Tố Mỹ |
260 |
_aThượng Hải : _bHiệu sách Thượng Hải, _c1974 |
||
300 | _a250 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313284 _d313284 |