000 | 00857nam a2200313 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059507 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173438.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050068760 | ||
039 | 9 |
_a201803021029 _bhaianh _c201502080330 _dVLOAD _c201305061450 _dlamlb _y201012070317 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a495.107 _bKHA 1991 _214 |
||
090 |
_a495.107 _bKHA 1991 |
||
242 | 0 | 0 | _aKhái quát về dạy học tiếng Hán trên thế giới |
245 | 0 | 0 | _a世界汉语教学概况 |
260 |
_a北京 : _b国际文化, _c1991 |
||
300 | _a82 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xDạy và học |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313288 _d313288 |