000 | 00937nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059531 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173438.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050068784 | ||
039 | 9 |
_a201711211704 _bbactt _c201604131550 _dbactt _c201502080330 _dVLOAD _y201012070317 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332.6 _bVO-T 2005 _223 |
090 |
_a332.6 _bVO-T 2005 |
||
100 | 1 | _aVõ,Thanh Thu | |
245 | 1 | 0 |
_aHỏi đáp về thanh toán xuất nhập khẩu qua phương thức tín dụng chứng từ / _cVõ Thanh Thu |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2005 |
||
300 | _a469 tr. | ||
653 | _aKinh tế tài chính | ||
653 | _aThanh toán xuất nhập khẩu | ||
653 | _aTín dụng chứng từ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313308 _d313308 |