000 | 00832nam a2200325 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059538 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173438.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050068791 | ||
039 | 9 |
_a201502080330 _bVLOAD _c201305061519 _dlamlb _y201012070317 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a895.108 _bTUY 19?? _214 |
||
090 |
_a895.108 _bTUY 19?? |
||
242 | 0 | 0 | _aTuyển dịch câu chuyện thông giám |
245 | 0 | 0 | _a通鉴故事选译 |
260 |
_a上海 : _b古籍, _c19?? |
||
300 | _a237 tr. | ||
653 | _aHợp tuyển văn học | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313314 _d313314 |