000 00880nam a2200325 p 4500
001 vtls000059547
003 VRT
005 20240802173438.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU050068800
039 9 _a201803021032
_bhaianh
_c201502080330
_dVLOAD
_c201305061524
_dlamlb
_y201012070317
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a495.1
_bLE 1992
_214
090 _a495.1
_bLE 1992
100 1 _a黎,松峭
242 1 0 _aBảng chữ kiểu hành thư của tác giả Thái Căn Đàm
245 1 0 _a"菜根谭"钢笔行书字帖 /
_c黎松峭
260 _a广西 :
_b美术,
_c1992
300 _a154 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Yến
913 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c313321
_d313321