000 | 00886nam a2200337 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059549 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173438.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050068802 | ||
039 | 9 |
_a201502080330 _bVLOAD _c201305061525 _dlamlb _y201012070317 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a895.109 _bDUO 1992 _214 |
||
090 |
_a895.109 _bDUO 1992 |
||
100 | 1 | _a杨,初春 | |
242 | 1 | 0 | _aPhương pháp viết văn nhanh thường dùng |
245 | 1 | 0 |
_a实用快速作文法 / _c杨初春 |
260 |
_a广西 : _b漓江, _c1992 |
||
300 | _a244 tr. | ||
653 | _aPhương pháp viết văn | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313323 _d313323 |