000 | 00939nam a2200337 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059577 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173439.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050068830 | ||
039 | 9 |
_a201803021037 _bhaianh _c201502080331 _dVLOAD _c201305061531 _dlamlb _y201012070318 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a495.1 _bTRU 1989 _214 |
||
090 |
_a495.1 _bTRU 1989 |
||
100 | 1 | _a张,文生 | |
242 | 1 | 0 | _a<300=Ba trăm> đề ngữ văn trình độ đại học mới biên soạn |
245 | 1 | 0 |
_a新编大学语文300题 / _c张文生 |
260 |
_a大连 : _b大连理工大学, _c1989 |
||
300 | _a210 tr. | ||
650 | 0 | _aNgữ văn | |
650 | 0 | _aTiếng Trung Quốc | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313342 _d313342 |