000 00784nam a2200301 p 4500
001 vtls000059578
003 VRT
005 20240802173439.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU050068831
039 9 _a201803021039
_bhaianh
_c201502080331
_dVLOAD
_y201012070318
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a495.13
_bTUĐ 1994
090 _a495.13
_bTUĐ 1994
242 0 0 _aTừ điển Hán Việt hiện đại
245 0 0 _a现代汉语词典
260 _a越南 :
_b世界,
_c1994
300 _a1744 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_vTừ điển
_xTiếng Việt
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c313343
_d313343