000 00834nam a2200337 p 4500
001 vtls000059579
003 VRT
005 20240802173439.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU050068832
039 9 _a201502080331
_bVLOAD
_c201305061531
_dlamlb
_y201012070318
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a371.1
_bGHI 1988
_214
090 _a371.1
_bGHI 1988
242 0 0 _aGhi chép thành tích thầy trò
245 0 0 _a师友成就录
260 _a广西 :
_b[k Nxb],
_c1988
300 _a161 tr.
653 _aGiáo dục
653 _aGiáo viên
653 _aThành tích
900 _aTrue
911 _aTống Quỳnh Phương
912 _aTrương Kim Thanh
913 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c313344
_d313344