000 | 00900nam a2200337 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059585 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173439.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050068838 | ||
039 | 9 |
_a201502080331 _bVLOAD _c201305061537 _dlamlb _y201012070318 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a895.1 _bTIE 1991 _214 |
||
090 |
_a895.1 _bTIE 1991 |
||
100 | 1 | _a肖,玉峰 | |
242 | 1 | 0 | _aTản văn về lịch sử Tiên Tần |
245 | 1 | 0 |
_a先秦历史散文 : _b小年读本 / _c肖玉峰 |
260 |
_a陕西 : _b人民教育, _c1991 |
||
300 | _a164 tr. | ||
653 | _aLịch sử Tiên Tần | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313349 _d313349 |