000 | 00982nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059589 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173439.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050068842 | ||
039 | 9 |
_a201502080331 _bVLOAD _y201012070318 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bGOP 2005 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bGOP 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGóp phần đẩy lùi nguy cơ, bảo đảm ổn định và phát triển đất nước / _cCb. : Nguyễn Văn Vĩnh |
260 |
_aH. : _bLLCT, _c2005 |
||
300 | _a359 tr. | ||
653 | _aChính trị | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aXã hội | ||
653 | _aĐại hội Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Vĩnh, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313353 _d313353 |