000 00875nam a2200325 p 4500
001 vtls000059594
003 VRT
005 20240802173439.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU050068847
039 9 _a201803021041
_bhaianh
_c201502080331
_dVLOAD
_c201309061506
_dnbhanh
_y201012070318
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a495.1
_bTUO 1991
_214
090 _a495.1
_bTUO 1991
100 1 _a相,川浩
242 1 0 _aNghệ thuật ngôn ngữ hài hước
245 1 0 _a幽默的语言艺术 /
_c相川浩
260 _a北京 :
_b北京语言学院,
_c1991
300 _a147 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
900 _aTrue
911 _aTống Quỳnh Phương
912 _aTrương Kim Thanh
913 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c313357
_d313357