000 | 00792nam a2200313 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059602 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173439.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050068857 | ||
039 | 9 |
_a201502080331 _bVLOAD _y201012070318 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a895.13 _bLUC 1997 |
||
090 |
_a895.13 _bLUC 1997 |
||
100 | 1 | _aLục, Đức Dương | |
245 | 1 | 0 |
_aLưu dân sử / _cLục Đức Dương |
260 |
_aThượng Hải : _bVăn nghệ Thượng Hải, _c1997 |
||
300 | _a253 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313363 _d313363 |