000 | 00938nam a2200337 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059603 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173439.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050068858 | ||
039 | 9 |
_a201502080331 _bVLOAD _c201309061459 _dnbhanh _y201012070318 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a895.13 _bPHU 1992 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bPHU 1992 |
||
100 | 1 | _a冯,梦龙 | |
242 | 1 | 0 | _aTam ngôn: Tỉnh thế hằng ngôn, cảnh thế thông ngôn, dụ thế minh ngôn |
245 | 1 | 0 |
_a醒世恒言,警世通言,喻世明言 / _c冯梦龙 |
260 |
_a长沙: _b岳麓, _c1992 |
||
300 | _a543 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313364 _d313364 |