000 | 01067nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059621 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173439.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050068879 | ||
039 | 9 |
_a201809131716 _byenh _c201703211652 _dhaultt _c201502080331 _dVLOAD _y201012070318 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657 _bHET 2005 _223 |
090 |
_a657 _bHET 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHệ thống kế toán doanh nghiệp hướng dẫn lập chứng từ kế toán, hướng dẫn ghi sổ kế toán : _bBiên soạn theo chế độ kế toán doanh nghiệp đã sửa đổi, bổ sung đến quý II năm 2005 |
260 |
_aH. : _bTài chính, _c2005 |
||
300 | _a239 tr. | ||
650 | 0 | _aKế toán | |
650 | 0 | _aLập chứng từ kế toán | |
650 | 0 | _aSổ kế toán | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313380 _d313380 |