000 | 00898nam a2200325 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059634 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173440.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050068892 | ||
039 | 9 |
_a201803021043 _bhaianh _c201502080331 _dVLOAD _c201305021619 _dlamlb _y201012070319 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a495.1 _bLY 1986 _214 |
||
090 |
_a495.1 _bLY 1986 |
||
100 | 1 | _a李, 明 | |
242 | 1 | 0 | _aLàm sáng tỏ phát âm trong tiếng hán phổ thông |
245 | 1 | 0 |
_a汉语普通话语音辩证 / _c李明 |
260 |
_a北京 : _b北京语言学院, _c1986 |
||
300 | _a192 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xPhát âm |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313393 _d313393 |