000 | 00907nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059647 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173440.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050068909 | ||
039 | 9 |
_a201502080331 _bVLOAD _y201012070319 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a181 _bĐAI 2005 _214 |
||
090 |
_a181 _bĐAI 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐại cương triết học Việt Nam / _cCb. : Nguyễn Hùng Hậu |
260 |
_aHuế : _bThuận Hóa, _c2005 |
||
300 | _a296 tr. | ||
653 | _aTriết học | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 0 | _aDoãn Chính | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Hùng Hậu, _eChủ biên |
|
700 | 1 | _aVũ, Văn Gầu | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313401 _d313401 |