000 00881nam a2200325 a 4500
001 vtls000059651
003 VRT
005 20240802173440.0
008 101207s2005 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU050068913
039 9 _a201711210958
_bhaianh
_c201611111051
_dbactt
_c201502080332
_dVLOAD
_y201012070319
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a343.59704
_bPHA 2005
_223
090 _a343.597
_bPHA 2005
245 0 0 _aPháp lệnh dự trữ quốc gia và các văn bản hướng dẫn thi hành
260 _aH. :
_bCTQG,
_c2005
300 _a360 tr.
653 _aDự trữ quốc gia
653 _aPháp luật Việt Nam
653 _aPháp lệnh
653 _aVăn bản pháp luật
900 _aTrue
911 _aHoàng Yến
912 _aTrương Kim Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c313405
_d313405