000 | 00910nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059689 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173440.0 | ||
008 | 101207s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050068951 | ||
039 | 9 |
_a201610041036 _bbactt _c201502080332 _dVLOAD _y201012070320 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.2 _bNG-V 1998 _223 |
090 |
_a005.2 _bNG-V 1998 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Đình Việt, _d1955- |
|
245 | 1 | 0 |
_aHợp ngữ và lập trình hệ thống : _btài liệu lưu hành nội bộ / _cNguyễn Đình Việt |
260 |
_aH., _c1998 |
||
300 | _a151 tr. | ||
653 | _aHợp ngữ | ||
653 | _aLập trình hệ thống | ||
653 | _aNgôn ngữ lập trình | ||
653 | _aTin học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c313424 _d313424 |