000 | 01022nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059724 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173440.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050068988 | ||
039 | 9 |
_a201808171626 _bhaultt _c201502080333 _dVLOAD _y201012070321 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a547 _bNG-T 2004 _214 |
||
090 |
_a547 _bNG-T 2004 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hữu Trí | |
245 | 1 | 0 |
_aKhoa học kỹ thuật công nghệ cao su thiên nhiên / _cNguyễn Hữu Trí |
260 |
_aH. : _bNxb. Trẻ, _c2004 |
||
300 | _a491 tr. | ||
650 | 0 | _aCao su | |
650 | 0 | _aCao su thiên nhiên | |
650 | 0 | _aChất dẻo | |
650 | 0 | _aChất tạo xốp | |
650 | 0 | _aHoá học hữu cơ | |
650 | 0 | _aLater | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry, Organic | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313432 _d313432 |