000 | 01230nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059727 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173440.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050068991 | ||
039 | 9 |
_a201808141717 _bbactt _c201703310916 _dbactt _c201703310856 _dbactt _c201504270118 _dVLOAD _y201012070321 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a363.7 _bLU-H 2005 _223 |
090 |
_a363.7 _bLU-H 2005 |
||
100 | 1 |
_aLưu, Đức Hải, _d1953- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở khoa học môi trường / _cLưu Đức Hải |
250 | _aIn lần thứ 4 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2005 |
||
300 | _a232 tr. | ||
650 | 0 | _aKhoa học môi trường | |
650 | 0 | _aMôi trường | |
650 | 0 | _aEnvironmental sciences | |
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041142&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01255&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 |
_aĐHKHTN _bKhoa Môi trường |
||
999 |
_c313435 _d313435 |