000 | 00929nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059759 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173441.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069027 | ||
039 | 9 |
_a201808141650 _bbactt _c201504270118 _dVLOAD _c201502080333 _dVLOAD _y201012070322 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a363.7 _bMOI 2004 _214 |
||
090 |
_a363.7 _bMOI 2004 |
||
245 | 0 | 0 | _aMôi trường và những vấn đề cần quan tâm |
260 |
_aThanh Hoá : _bNxb.Thanh Hoá, _c2004 |
||
300 | _a312 tr. | ||
650 | 0 | _aBảo vệ môi trường | |
650 | 0 | _aMôi trường | |
650 | 0 | _aEnvironmental protection | |
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313445 _d313445 |