000 | 00981nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059773 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173441.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069042 | ||
039 | 9 |
_a201502080333 _bVLOAD _y201012070322 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a370.1 _bCAI 2005 _214 |
||
090 |
_a370.1 _bCAI 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCải cách và chấn hưng giáo dục / _cCb. : Hoàng Tuỵ |
260 |
_aTp.HCM : _bTổng hợp, _c2005 |
||
300 | _a511 tr. | ||
653 | _aChấn hưng giáo dục | ||
653 | _aCải cách giáo dục | ||
653 | _aGiáo dục | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Tu, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | 1 | _aĐinh Lan Anh | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 | 1 |
_aĐHKHTN _bKhoa Toán - Cơ - Tin học |
|
999 |
_c313459 _d313459 |