000 | 00955nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059774 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173441.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050069043 | ||
039 | 9 |
_a201604251312 _byenh _c201502080333 _dVLOAD _y201012070322 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.922334 _bNG-T(2) 2005 _214 |
090 |
_a895.922334 _bNG-T(2) 2005 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Tuân, _d1910-1987 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập Nguyễn Tuân : _bBa tập. _nTập 2 / _cTuyển chọn : Lữ Huy Nguyên |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2005 |
||
300 | _a557 tr. | ||
653 | _aTuyển tập | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aLữ, Huy Nguyên, _etuyển chọn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313460 _d313460 |