000 | 01007nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059796 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173441.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069067 | ||
039 | 9 |
_a201809101104 _bhoant _c201502080334 _dVLOAD _y201012070322 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a302.2 _bNG-L 2005 _214 |
||
090 |
_a302.2 _bNG-L 2005 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Lê | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hoá đạo đức trong giao tiếp ứng xử xã hội / _cNguyễn Văn Lê |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2005 |
||
300 | _a479 tr. | ||
650 | 0 | _aỨng xử xã hội | |
650 | 0 | _aVăn hoá ứng xử | |
650 | 0 | _aVăn hoá đạo đức | |
650 | 0 | _aGiao tiếp xã hội | |
650 | 0 | _aSociology. | |
650 | 0 |
_aManagement _xSocil aspects. |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313480 _d313480 |