000 | 00957nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059803 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173441.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050069074 | ||
039 | 9 |
_a201603301548 _bhaianh _c201502080334 _dVLOAD _y201012070322 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a910.2 _bDUL(2) 2005 _214 |
090 |
_a910.2 _bDUL(2) 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aDu lịch thế giới. _nTập 2, _pDu lịch Châu Âu / _cBs. : Trương Mỹ Quyên, Phùng Thị Thanh Hà |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2005 |
||
300 | _a396 tr. | ||
653 | _aChâu Âu | ||
653 | _aDu lịch | ||
653 | _aSách hướng dẫn du lịch | ||
700 | 1 | _aPhùng, Thị Thanh Hà | |
700 | 1 | _aTrương, Mỹ Quyên | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313486 _d313486 |