000 | 00889nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059804 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173441.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069075 | ||
039 | 9 |
_a201502080334 _bVLOAD _y201012070322 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a910.202 _bDUL(3) 2005 _214 |
||
090 |
_a910.202 _bDUL(3) 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aDu lịch thế giới. _nTập3, _pDu lịch ba châu lục : Phi, Mỹ, Đại dương |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2005 |
||
300 | _a338 tr. | ||
653 | _aChâu Mỹ | ||
653 | _aChâu Phi | ||
653 | _aDu lịch | ||
653 | _aDu lịch thế giới | ||
653 | _aĐại dương | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313487 _d313487 |