000 | 01124nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059808 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173442.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069079 | ||
039 | 9 |
_a201709211528 _byenh _c201502080334 _dVLOAD _c201304180942 _dhoant_tttv _y201012070322 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a630.3 _bTUĐ 2005 _214 |
||
090 |
_a630.3 _bTUĐ 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển nông, lâm, ngư nghiệp Anh - Việt = _bEnglish - Vietnamese dictionary of agriculture, forestry, and fishery / _cBs. : Cung Kim Tiến |
260 |
_aH. : _bTĐBK, _c2005 |
||
300 | _a489 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xTiếng Việt |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _xDùng cho ngư nghiệp |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _xDùng cho nông nghiệp |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _xDùng cho lâm nghiệp |
700 | 1 |
_aCung, Kim Tiến, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c313491 _d313491 |