000 | 01058nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059815 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173442.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069086 | ||
039 | 9 |
_a201809111533 _bhaultt _c201502080334 _dVLOAD _y201012070323 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a658.3 _bGAN 2004 _214 |
||
090 |
_a658.3 _bGAN 2004 |
||
100 | 1 | _aGang, Wang | |
245 | 1 | 0 |
_aDùng người có hiệu quả nhất / _cWang Gang ; Ngd. : Hà Sơn |
260 |
_aH. : _bNxb. Hà Nội, _c2004 |
||
300 | _a246 tr. | ||
650 | 0 | _aQuản trị doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aKinh doanh | |
650 | 0 | _aQuản lý nhân sự | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aPersonnel management. | |
650 | 0 | _aCorporate governance. | |
700 | 0 |
_aHà Sơn, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 0 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313497 _d313497 |