000 | 00878nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059824 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173442.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069095 | ||
039 | 9 |
_a201502080334 _bVLOAD _c201304180945 _dhoant_tttv _y201012070323 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.03 _bTUĐ 2005 _214 |
||
090 |
_a959.03 _bTUĐ 2005 |
||
245 | 0 | 0 | _aTừ điển lịch sử, chính trị, văn hoá Đông Nam Á |
260 |
_aH. : _bTĐBK, _c2005 |
||
300 | _a848 tr. | ||
653 | _aChính trị | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aTừ điển | ||
653 | _aVăn hoá | ||
653 | _aĐông Nam Á | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c313505 _d313505 |