000 | 00844nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059834 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173442.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069105 | ||
039 | 9 |
_a201502080334 _bVLOAD _y201012070323 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a951 _bCHI 2004 _214 |
||
090 |
_a951 _bCHI 2004 |
||
100 | 1 | _aChiêm, Toàn Hữu | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hoá Nam Chiếu Đại Lý / _cChiêm Toàn Hữu |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2004 |
||
300 | _a379 tr. | ||
653 | _aLịch sử Trung Quốc | ||
653 | _aNước Đại lý | ||
653 | _aVăn hoá Nam Chiếu | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313515 _d313515 |