000 | 00864nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059858 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173442.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069129 | ||
039 | 9 |
_a201502080335 _bVLOAD _y201012070323 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bĐA-V 2003 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bĐA-V 2003 |
||
100 | 1 |
_aĐào Vũ, _d1927-2006 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập truyện và ký / _cĐào Vũ |
260 |
_aH. : _bHội nhà văn, _c2003 |
||
300 | _a1279 tr. | ||
653 | _aKý | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aTuyển tập | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương kIm Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313535 _d313535 |