000 | 00898nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059868 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173443.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069139 | ||
039 | 9 |
_a201502080335 _bVLOAD _y201012070323 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a809.2 _bĐI-Q(1) 2005 _214 |
||
090 |
_a809.2 _bĐI-Q(1) 2005 |
||
100 | 0 | _aĐình Quang | |
245 | 1 | 0 |
_aVề sân khấu Việt Nam. _nTập 1 / _cĐình Quang |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2005 |
||
300 | _a571 tr. | ||
653 | _aKịch | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aNghệ thuật sân khấu | ||
653 | _aSân khấu | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương kIm Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313545 _d313545 |