000 | 01055nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059871 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173443.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069142 | ||
039 | 9 |
_a201502080335 _bVLOAD _c201410230937 _dyenh _c201406241012 _dbactt _y201012070324 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a321 _bNG-D 2005 _214 |
||
090 |
_a321 _bNG-D 2005 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Đăng Dung, _d1952- |
|
245 | 1 | 0 |
_aSự hạn chế quyền lực nhà nước / _cNguyễn Đăng Dung |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2005 |
||
300 | _a676 tr. | ||
653 | _aChính trị học | ||
653 | _aNhà nước | ||
653 | _aQuyền lực nhà nước | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044356&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQv_d0_12594&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313548 _d313548 |