000 | 00961nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059883 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173443.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050069156 | ||
039 | 9 |
_a201702151037 _bbactt _c201502080335 _dVLOAD _y201012070324 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a518 _bPH-A 2005 _223 |
090 |
_a518 _bPH-A 2005 |
||
100 | 1 |
_aPhạm, Kỳ Anh, _d1949- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiải tích số / _cPhạm Kỳ Anh |
250 | _aIn lần thứ 7 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2005 |
||
300 | _a280 tr. | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aToán học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aHoàng Thị Hoà | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _14 | ||
961 |
_aĐHKHTN _bKhoa Toán - Cơ - Tin học |
||
999 |
_c313554 _d313554 |