000 | 00914nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059905 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173443.0 | ||
008 | 101207s1986 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050069178 | ||
039 | 9 |
_a201603251732 _byenh _c201502080335 _dVLOAD _y201012070324 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a891.73 _bKAR 1986 _214 |
090 |
_a891.73 _bKAR 1986 |
||
100 | 1 | _aKarim, Muxtai | |
245 | 1 | 0 |
_aTuổi thơ mãi mãi cùng ta : _bTruyện, Giải thưởng văn học Lênin 1984 / _cMuxtai Karim ; Ngd. : Phạm Mạnh Hùng |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1986 |
||
300 | _a399 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Mạnh Hùng, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313560 _d313560 |