000 00848nam a2200337 a 4500
001 vtls000059908
003 VRT
005 20240802173443.0
008 101207s2002 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU050069181
039 9 _a201611241103
_bhaultt
_c201502080335
_dVLOAD
_y201012070324
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a581.9597
_bTR-H 2002
_223
090 _a581.9597
_bTR-H 2002
100 1 _aTrần, Hợp
245 1 0 _aTài nguyên cây gỗ Việt Nam /
_cTrần Hợp
260 _aTp.HCM. :
_bNông nghiệp,
_c2002
300 _a767 tr.
653 _aCây gỗ
653 _aThực vật
653 _aTài nguyên rừng
653 _aViệt Nam
900 _aTrue
911 _aHoàng Yến
912 _aTrương kIm Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c313563
_d313563