000 | 01008nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059964 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173444.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069237 | ||
039 | 9 |
_a201502080336 _bVLOAD _y201012070325 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M(TR-H) 2005 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M(TR-H) 2005 |
||
100 | 1 | _aTrần, Đình Huỳnh | |
245 | 1 | 0 |
_aHồ Chí Minh kiến trúc sư lỗi lạc của nền hành chính nhà nước Việt Nam / _cTrần Đình Huỳnh |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2005 |
||
300 | _a484 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aChính trị | ||
653 | _aHành chính nhà nước | ||
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313602 _d313602 |