000 | 00867nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059987 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173444.0 | ||
008 | 101207s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050069260 | ||
039 | 9 |
_a201711211706 _bbactt _c201611141537 _dbactt _c201604131556 _dbactt _c201502080337 _dVLOAD _y201012070325 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a004.071 _bĐA-Q(1) 2003 _223 |
090 |
_a004 _bĐA-Q(1) 2003 |
||
100 | 1 |
_aĐào, Kiến Quốc, _d1954- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình tin học cơ sở. _nPhần 1, _pcác kiến thức cơ bản / _cĐào Kiến Quốc |
260 |
_aH., _c2003 |
||
300 | _a149 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aTin học cơ sở | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313616 _d313616 |