000 | 00960nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000059998 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173444.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050069273 | ||
039 | 9 |
_a201708041715 _bhaianh _c201502080337 _dVLOAD _y201012070326 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a510.71 _bNG-T(2) 2005 _214 |
090 |
_a510.71 _bNG-T(2) 2005 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Đình Trí, _d1931- |
|
245 | 1 | 0 |
_aToán học cao cấp. _nTập 2, _pPhép tính giải tích một biến số / _cCb. : Nguyễn Đình Trí |
250 | _aTái bản lần thứ chín | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2005 |
||
300 | _a413 tr. | ||
653 | _aPhép tính giải tích | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aToán học cao cấp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313621 _d313621 |