000 | 00922nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060076 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173445.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050069356 | ||
039 | 9 |
_a201610191000 _bbactt _c201502080338 _dVLOAD _y201012070329 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4346 _bHO-M(GIA) 2005 _223 |
090 |
_a335.4346 _bHO-M(GIA) 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : _bdùng trong các trường đại học và cao đẳng |
260 |
_aH. : _bCTQG., _c2005 |
||
300 | _a256 tr. | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aTư tưởng Hồ Chí Minh | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
914 | _aThư mục Hồ Chí Minh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c313670 _d313670 |