000 | 01170nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060081 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173445.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050069361 | ||
039 | 9 |
_a201610110919 _bhaultt _c201502080338 _dVLOAD _c201410301037 _dhaultt _y201012070329 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a551.46 _bSMI 2005 _214 |
090 |
_a551.46 _bSMI 2005 |
||
100 | 1 | _aSmirnov, N.P | |
245 | 1 | 0 |
_aChẩn đoán và dự báo thống kê các quá trình hải dương học / _cN.P.Smirnov, P.A.Vainovsky, Iu.E.Titov ; Ngd. : Phạm Văn Huấn |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2005 |
||
300 | _a276 tr. | ||
653 | _aHải dương học | ||
653 | _aThuỷ văn | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Văn Huấn, _d1949-, _eBiên dịch |
|
700 | 1 | _aTitov, Iu.E. | |
700 | 1 | _aVainovsky, P.A. | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041148&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01260&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313675 _d313675 |