000 | 00957nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060092 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173445.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069373 | ||
039 | 9 |
_a201802261716 _bhaianh _c201502080338 _dVLOAD _y201012070330 _zVLOAD |
|
041 | _aviefre | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a445 _bWES 2002 _214 |
||
090 |
_a445 _bWES 2002 |
||
100 | 1 | _aWeston, Marie-Thérèse | |
245 | 1 | 0 |
_aTự học động từ tiếng Pháp / _cMarie-Thérèse Weston ; Bd. : Nhân Văn |
260 |
_aTp.HCM : _bThành phố Hồ Chí Minh, _c2002 |
||
300 | _a332 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Pháp _xĐộng từ |
|
650 | 0 |
_aTiếng Pháp _xDạy và học |
|
700 | 0 |
_aNhân Văn, _ebiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 0 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313685 _d313685 |