000 | 00963nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060098 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173445.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU050069379 | ||
039 | 9 |
_a201809141726 _bhaultt _c201502080338 _dVLOAD _y201012070330 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a658.022 _bQUA 1992 _214 |
||
090 |
_a658.022 _bQUA 1992 |
||
245 | 0 | 0 |
_aQuản trị doanh nghiệp nhỏ : _bdành cho giáo viên giảng dạy quản lý và các nhà quản trị doanh nghiệp |
260 |
_aH., _c1992 |
||
300 | _a235 tr. | ||
650 | 0 | _aDoanh nghiệp nhỏ | |
650 | 0 | _aQuản trị doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aCorporate governance. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c313689 _d313689 |