000 | 00907nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000060099 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173445.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU050069380 | ||
039 | 9 |
_a201608101623 _bhaianh _c201502080338 _dVLOAD _y201012070330 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.704 _bLIC 2005 _214 |
090 |
_a959.704 _bLIC 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử Bộ nội vụ / _cPhạm Hồng Tung |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2005 |
||
300 | _a433 tr. | ||
653 | _aBộ nội vụ | ||
653 | _aLịch sử | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Hồng Tung, _d1963- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 | 1 |
_aĐHKHXH&NV _bKhoa Lịch sử |
|
999 |
_c313690 _d313690 |